THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC CUỐI NĂM LỚP 3 ,4, 5
TRƯỜNG TIỂU HỌC THÀNH TÔ
1. Đánh giá định kỳ về học tập (Thông tư 22 dành cho HS từ lớp 3 đến lớp 5)
Môn học
|
Hoàn thành tốt
|
Hoàn thành
|
Chưa hoàn thành
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Toán
|
984
|
73.9
|
348
|
26.1
|
0
|
0%
|
Tiếng Việt
|
1128
|
84.7
|
204
|
15.3
|
0
|
0%
|
Mỹ thuật
|
1054
|
79.1
|
278
|
20.9
|
0
|
0%
|
Âm nhạc
|
1093
|
82.1
|
239
|
17.9
|
0
|
0%
|
Thể dục
|
1244
|
93.4
|
88
|
6.6
|
0
|
0%
|
Đạo đức
|
1255
|
94.2
|
77
|
5.8
|
0
|
0%
|
Thủ công
|
378
|
90.4
|
40
|
9.6
|
0
|
0%
|
Kỹ thuật
|
832
|
91.0
|
82
|
9.0
|
0
|
0%
|
Tự nhiên - Xã hội
|
372
|
89.0
|
46
|
11.0
|
0
|
0%
|
Khoa học
|
800
|
87.5
|
114
|
12.5
|
0
|
0%
|
Lịch sử & Địa lý
|
792
|
86.7
|
122
|
13.3
|
0
|
0%
|
Ngoại ngữ
|
957
|
71.8
|
375
|
28.2
|
0
|
0%
|
2. Đánh giá định kỳ về năng lực (Thông tư 22 dành cho HS từ lớp 3 đến lớp 5)
Năng lực
|
Tốt
|
Đạt
|
Cần cố gắng
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Tự phục vụ, tự quản
|
1276
|
95.8
|
56
|
4.2
|
0
|
0%
|
Hợp tác
|
1254
|
94.1
|
78
|
5.9
|
0
|
0%
|
Tự học và giải quyết vấn đề
|
1191
|
89.4
|
141
|
10.6
|
0
|
0%
|
3. Đánh giá định kỳ về phẩm chất (Thông tư 22 dành cho HS từ lớp 3 đến lớp 5)
Phẩm chất
|
Tốt
|
Đạt
|
Cần cố gắng
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Số lượng
|
Tỷ lệ (%)
|
Chăm học, chăm làm
|
1207
|
90.6
|
125
|
9.4
|
0
|
0%
|
Tự tin, trách nhiệm
|
1256
|
94.3
|
76
|
5.7
|
0
|
0%
|
Trung thực, kỷ luật
|
1303
|
97.8
|
29
|
2.2
|
0
|
0%
|
Đoàn kết, yêu thương
|
1322
|
99.2
|
10
|
0.8
|
0
|
0%
|